Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingrate




ingrate
[in'greit]
danh từ
kẻ vô ơn bạc nghĩa; kẻ bội ơn


/in'greit/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa

danh từ
người vô ơn bạc nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.