Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingratiatingly




ingratiatingly
[in'grei∫ieitiηli]
phó từ
duyên dáng, dễ thương, dễ chịu
dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình


/in'greiʃieitiɳli/

phó từ
duyên dáng, dễ thương, dễ chịu
dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.