Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingravescent




ingravescent
[,ingrə'vesnt]
tính từ
càng ngày càng nặng thêm (bệnh)


/,ingrə'vesnt/

tính từ
càng ngày càng nặng thêm (bệnh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.