|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingrédient
| [ingrédient] | | danh từ giống đực | | | thà nh phần | | | Ingrédients d'une sauce | | thà nh phần của nước xốt | | | Les ingrédients d'un médicament | | những thà nh phần của thuốc |
|
|
|
|