Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingurgiter


[ingurgiter]
ngoại động từ
(thân mật) ngốn, nốc
Ingurgiter un litre de vin
nốc một lít rượu nho
(nghĩa bóng) học ngốn
Ingurgiter de l'algèbre
học ngốn đại số
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) cho nuốt, cho uống
phản nghĩa Dégurgiter, régurgiter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.