Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhale




inhale
[in'heil]
ngoại động từ
hít vào
nuốt (khói thuốc lá...)
nội động từ
nuốt (khói thuốc lá...)
do you inhale when smoking?
anh có nuốt khói khi hút không?

[inhale]
saying && slang
eat quickly, wolf down
I rushed home, inhaled my lunch and drove to the airport.


/in'heil/

ngoại động từ
hít vào
nuốt (khói thuốc lá...)

nội động từ
nuốt (khói thuốc lá...)
do you inhale when smoking? anh có nuốt khói khi hút không?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inhale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.