Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inharmonic




inharmonic
[,inhɑ:'mɔnik]
tính từ
không hài hoà
(âm nhạc) không hoà âm
(toán học) không điều hoà


/,inhɑ:'mɔnik/

tính từ
không hài hoà
(âm nhạc) không hoà âm
(toán học) không điều hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inharmonic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.