Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inharmonious




inharmonious
[,inhɑ:'mounjəs]
tính từ
không hài hoà, không cân đối
(âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai
không hoà thuận, không hoà hợp


/,inhɑ:'mounjəs/

tính từ
không hài hoà, không cân đối
(âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai
không hoà thuận, không hoà hợp

Related search result for "inharmonious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.