Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhere




inhere
[in'hiə]
nội động từ ((thường) + in)
vốn có ở (ai...) (đức tính)
vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)



sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu

/in'hiə/

nội động từ ((thường) in)
vốn có ở (ai...) (đức tính)
vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)

Related search result for "inhere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.