Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhibit




inhibit
[in'hibit]
ngoại động từ
ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
ngăn cấm, cấm
(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế



hãm, chậm; cấm, ngăn chặn

/in'hibit/

ngoại động từ
ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
ngăn cấm, cấm
(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inhibit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.