Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhomogeneity




inhomogeneity
[in,hɔmoudʒə'ni:iti]
danh từ
tính không đồng nhất, tính không đồng đều


/in,hɔmoudʤə'ni:iti/

danh từ
tính không đồng nhất, tính không đồng đều

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.