Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhospitableness




inhospitableness
[in'hɔspitəblnis]
Cách viết khác:
inhospitality
['in,hɔspi'tæliti]
danh từ
tính không mến khách
tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)


/in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/

danh từ
tính không mến khách
tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.