Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhospitalier


[inhospitalier]
tính từ
không mến khách, không hiếu khách
Peuple inhospitalier
dân tộc không mến khách
không niềm nở, không ân cần
Accueil inhospitalier
sự đón tiếp không ân cần
phản nghĩa Accueillant, hospitalier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.