Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhumane




inhumane
[,inhju:'mein]
tính từ
không có lòng thương người; độc ác


/,inhju:'mein/

tính từ
không có lòng thương người; độc ác

Related search result for "inhumane"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.