Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inimical




inimical
[i'nimikəl]
tính từ
thù địch; không thân thiện
độc hại


/i'nimikəl/

tính từ
thù địch; không thân thiện
độc hại

Related search result for "inimical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.