Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iniquitousness




iniquitousness
[i'nikwitəsnis]
danh từ ((cũng) iniquity)
tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
tính chất hết sức bất công


/i'nikwitəsnis/

danh từ ((cũng) iniquity)
tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
tính chất hết sức bất công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.