Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initiation


[initiation]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ thụ pháp
lễ kết nạp, sự kết nạp (vào hội kín)
sự khai tâm, sự nhập môn
L'initiation à la philosophie
sự nhập môn triết học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.