Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initier


[initier]
ngoại động từ
(tôn giáo) thụ pháp cho
cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín)
khai tâm cho, hướng dẫn bước đầu cho
Initier quelqu'un aux sciences
hướng dẫn bước đầu cho ai về khoa học
bắt đầu, khởi đầu
Initier une enquête
bắt đầu một cuộc điều tra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.