Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inject




inject
[in'dʒekt]
ngoại động từ
tiêm (thuốc...), tiêm thuốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng



nội xạ, đưa vào, phun vào

/in'dʤekt/

ngoại động từ
tiêm (thuốc...), tiêm thuốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng

danh từ
(viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inject"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.