Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injecteur


[injecteur]
tính từ
(để) tiêm, (để) thụt
Seringue injectrice
ống tiêm
danh từ giống đực
(y học) ống tiêm, bốc thụt
(kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.