Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injun




injun
['indʒən]
danh từ
(thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ)
honest Injun!
(xem) honest


/'indʤən/

danh từ
(thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ) !honest Injun!
(xem) honest

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "injun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.