Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injunct




injunct
[in'dʒʌηkt]
ngoại động từ
(pháp lý), (thông tục) ra lệnh


/in'dʤʌɳkt/

ngoại động từ
(pháp lý), (thông tục) ra lệnh

Related search result for "injunct"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.