Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injunctive




injunctive
[in'dʒʌηktiv]
tính từ
có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị


/in'dʤʌɳktiv/

tính từ
có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.