Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injurer




injurer
['indʒərə]
danh từ
người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương
người xúc phạm


/'indʤərə/

danh từ
người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương
người xúc phạm

Related search result for "injurer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.