Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ink





ink
ink

ink

Ink is a colored liquid used in pens.

[iηk]
danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
ngoại động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)


/iɳk/

danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)

ngoại động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)

Related search result for "ink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.