Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inkberry




inkberry
['iηkberi]
danh từ, (thực vật học)
cây nhựa ruồi quả đen
cây thương lục Mỹ


/'iɳkberi/

danh từ, (thực vật học)
cây nhựa ruồi quả đen
cây thương lục Mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.