Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inlaw




inlaw
[in'lɔ:]
ngoại động từ
(pháp lý) khôi phục quyền lợi cho một người bị đặt ngoài vòng pháp luật, phục quyền cho người bị đặt ngoài vòng pháp luật


/in'lɔ:, 'in'lɔ:/

ngoại động từ
(pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)

Related search result for "inlaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.