Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inly




inly
['inli]
phó từ, (thơ ca)
ở trong
trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc


/'inli/

phó từ, (thơ ca)
ở trong
trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc

Related search result for "inly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.