Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innervation




innervation
[,inə:'vei∫n]
danh từ
sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích
(giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh


/,inə:'veiʃn/

danh từ
sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích
(giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.