Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innerver


[innerver]
ngoại động từ
(giải phẫu) phân bố thần kinh tới
Le nerf facial et le nerf trijumeau innervent la face
dây thần kinh mặt và dây thần kinh sinh ba phân bố thần kinh tới mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.