Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innocence




innocence
['inəsns]
Cách viết khác:
innocency
['inəsnsi]
danh từ
tính vô tội, tính không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
tính ngây thơ
tính không có hại, tính không hại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ


/'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/

danh từ
tính vô tội, tính không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
tính ngây thơ
tính không có hại, tính không hại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "innocence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.