Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innocuity




innocuity
[,inə'kju:iti]
Cách viết khác:
innocuousness
[i'nɔkjuəsnis]
danh từ
tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng vô phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt


/,inə'kju:iti/ (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/

danh từ
tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt

Related search result for "innocuity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.