Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innovate




innovate
['inouveit]
động từ
đổi mới, cách tân


/'inouveit/

nội động từ
đưa vào những cái mới
( in) tiến hành những đổi mới

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng

Related search result for "innovate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.