Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inoperativeness




inoperativeness
[in'ɔpərətivnis]
danh từ
sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất
tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu nghiệm


/in'ɔpərətivnis/

danh từ
sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất
tính không có hiệu quả

Related search result for "inoperativeness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.