Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inordinate




inordinate
[in'ɔ:dinit]
tính từ
quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng
thất thường
inordinate hours
giờ giấc thất thường


/in'ɔ:dinit/

tính từ
quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng
thất thường
inordinate hours giờ giấc thất thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inordinate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.