Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inosculate




inosculate
[i'nɔskjuleit]
động từ
(giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
kết lại với nhau (sợi)


/i'nɔskjuleit/

động từ
(giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
kết lại với nhau (sợi)

Related search result for "inosculate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.