Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inosculation




inosculation
[i,nɔskju'lei∫n]
danh từ
(giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau
sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)


/i,nɔskju'leiʃn/

danh từ
(giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau
sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)

Related search result for "inosculation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.