Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquart


[inquart]
danh từ giống đực (danh từ giống cái quartation)
(kỹ thuật) phép trộn ba phần bạc (vào vàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.