Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquietude




inquietude
[in'kwaiitju:d]
danh từ
sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
(số nhiều) điều lo lắng


/in'kwaiitju:d/

danh từ
sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
(số nhiều) điều lo lắng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.