Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquisition


[inquisition]
danh từ giống cái
sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao
(L'Inquisition) (sử học) toà án dị giáo, cũng Tribunal de l'Inquisition


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.