Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquiéter


[inquiéter]
ngoại động từ
làm cho lo lắng
Cette nouvelle m'inquiète
tin đó làm cho tôi lo lắng
quấy rối, làm cho ăn không ngon ngủ không yên
La région n'a pas été inquiétée par l'ennemi
vùng đó không bị quân địch quấy rối
phản nghĩa Calmer, rassurer, tranquilliser


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.