Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insalivate




insalivate
[in'sæliveit]
ngoại động từ
thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)


/in'sæliveit/

ngoại động từ
thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.