Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insanitation




insanitation
[in,sæni'tei∫n]
danh từ
sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh


/in,sæni'teinʃn/

danh từ
sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh

Related search result for "insanitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.