|  insatiable 
 
 
 |  | [insatiable] |  |  | tính từ |  |  |  | không biết chán, không đã thèm |  |  |  | Faim insatiable |  |  | cái đói ăn không biết chán |  |  |  | tham lam vô độ, không hạn độ |  |  |  | Curiosité insatiable |  |  | tính tò mò không hạn độ |  |  |  | Un homme insatiable de gloire |  |  | người háo danh vô độ |  |  | phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait | 
 
 
 |  |