Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscriptional




inscriptional
[in'skrip∫ənl]
tính từ
(thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi
(thuộc) câu đề tặng


/in'skripʃənl/

tính từ
(thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi
(thuộc) câu đề tặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.