Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscriptionless




inscriptionless
[in'skrip∫nlis]
tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng


/in'skripʃnlis/

tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.