Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscrutable




inscrutable
[in'skru:təbl]
tính từ
khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
an inscrutable smile
một nụ cười bí hiểm
không dò được
the inscrutable depths of the ocean
đáy sâu không dò được của đại dương


/in'skru:təbl/

tính từ
khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
an inscrutable smile một nụ cười bí hiểm
không dò được
the inscrutable depths of the ocean đáy sâu không dò được của đại dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inscrutable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.