Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insectology




insectology
[,insek'tɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học


/,insek'tɔlədʤi/

danh từ
khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.