Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insecureness




insecureness
[,insi'kjuənis]
danh từ
tính không an toàn
tính không vững chắc, tính bấp bênh


/,insi'kjuənis/

danh từ
tính không an toàn
tính không vững chắc, tính bấp bênh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.