Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insensateness




insensateness
[in'senseitnis]
danh từ
tính vô tri vô giác
tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
tính điên rồ, tính ngu dại


/in'senseitnis/

danh từ
tính vô tri vô giác
tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
tính điên rồ, tính ngu dại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.